đứng bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứng bóng+
- Noon, midday (when the sun is at its zenith)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đứng bóng"
- Những từ có chứa "đứng bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 671